Điện áp
|
230 VAC ±10%
|
Tần số
|
50 – 60 Hz
|
Công suất tiêu thụ trạng thái chờ
|
~0,5 W
|
Phương pháp đo sáng
|
Đo ánh sáng hỗn hợp
|
Số kênh điều khiển
|
1
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần
|
Ngưỡng sáng (bật/tắt đèn)
|
10 – 2000 lx
|
Góc phát hiện
|
360°
|
Chiều cao lắp đặt
|
2 – 3 m
|
Phạm vi phát hiện
|
Đi ngang qua: D=8m; đi tới cảm biến: D=4m.
|
Thời gian trễ tắt (kênh đèn)
|
5s – 30 min
|
Công tắc/chuyển mạch
|
Micro contact, 230VAC, chuyển mạch tại thời điểm 0V.
|
Tải đèn sợi đốt
|
2.000 W
|
Tải đèn halogen điện áp thấp
|
1.000 W
|
Đèn huỳnh quang (Chân lưu điện tử)
|
600W
|
Tải đèn huỳnh quang bù song song.
|
900 VA 100 μF
|
Đèn huỳnh quang compact (EB)
|
400W
|
Đèn LED < 2 W
|
35 W,
|
Đèn LED 2-8 W
|
400 W,
|
Đèn LED > 8 W
|
400 W
|
Loại đèn tương thích
|
Sợi đốt/halogen, huỳnh quang, tiết kiệm điện, LED
|
Nhiệt độ vận hành
|
+0 °C … +45 °C
|
Cấp độ bảo vệ an toàn điện
|
II
|
Độ kín (bụi và nước)
|
IP 44
|