Phạm vi phát hiện:
Chiều cao lắp
|
Người ngồi
|
Người đi
|
2,0m
|
9 m2 = 3,0m × 3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m ± 0,5m
|
2,5m
|
16 m2 = 4,0m × 4,0m
|
36 m2 = 6,0m × 6,0m ± 0,5m
|
3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m
|
49 m2 = 7,0m ×7,0m ± 1,0m
|
3,5m
|
-
|
64 m2 = 8,0m × 8,0m ± 1,0m
|
Thông số kỹ thuật
Điện áp hoạt động
|
230 V AC
|
Tần số
|
50 Hz
|
Chiều cao lắp đặt
|
2 – 3 m
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra rơ le
|
Điều khiển đèn
|
Công suất tự dùng
|
~0.7 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo sáng hỗn hợp
|
Ngưỡng sáng điều khiển
|
10 – 1500 lx
|
Thời gian trễ tắt
|
Pulse (0,5 s), 10s – 20 min
|
Dạng tiếp điểm
|
Rơ le 230 V
|
Loại đèn sử dụng
|
Sợi đốt/halogen, đèn huỳnh quang, đèn compact tiết kiệm điện, đèn LED.
|
Tải thuần trở
|
1400 W
|
Tải sợi đốt/halogen
|
1200 W
|
Tải đèn compact và huỳnh quang
|
960 VA (cos f = 0,8), 580 VA (cos f = 0,5)
|
Dòng quá độ (Inrush current)
|
max. 250 A / 200 µs
|
Đèn tiết kiệm điện
|
10 x (1 x 58 W), 5 x (2 x 58 W), 16 x (1 x 36 W), 8 x (2 x 36 W), 16 x ( <36 W)
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2-8 W
|
70 W
|
Đèn LED > 8 W
|
80 W
|
Dạng đấu nối
|
Đầu vít chặt (Screw terminals)
|
Tiết diện dây lớn nhât
|
2 x 2,5 mm²
|
Đế gắn
|
70 x 70 mm
|
Kích thước
|
Ø 55 mm (NIS, PMI)
|
Phạm vi phát hiện
|
49 m² (7,0 x 7,0 m)
|
Nhiệt độ môi trường
|
-20°C ... 50°C
|
Độ kín
|
IP 54
|