Thông số kỹ thuật
|
|
Nguyên tắc phát hiện:
|
Ngắt đồng thời 4 tia
|
Hệ thống hồng ngoại:
|
4 tia đồng bộ dạng xung, điều chế (mã hóa) kép.
|
Khoảng cách bảo vệ
|
|
Ngoài trời:
|
100 m
|
Trong nhà:
|
200 m
|
Khoảng cách phát lớn nhất:
|
1000 m
|
Thời gian đáp ứng
|
50 ms đến 700 ms, thay đổi được.
|
Nguồn cấp:
|
10 ~30 VDC (không phân biệt cực)
|
Dòng tiêu thụ
|
≤ 70mA
|
Ngõ ra báo động:
|
Tiếp điểm khô rơ le 1c, 30V (AC/DC) 1A, thời gian ngắt + trễ ≈ 1.5s.
|
Ngõ ra tamper:
|
Tiếp điểm khô, rơ le dạng 1b, 30V (AC/DC) 1A. Tác động khi mở nắp.
|
Ngõ ra môi trường:
|
Tiếp điểm khô, rơ le dạng 1a hoặc 1b, 30V (AC/DC) 1A.
|
|
Tác động khi tín hiệu tới yếu dưới mức cho phép.
|
Đèn LED báo động:
|
LED sáng (bộ thu). Sáng khi có báo động.
|
Đèn LED báo cường độ tia:
|
LED sáng (bộ thu). Sáng khi tia hồng ngoại suy yếu.
|
Điều chỉnh hướng tia:
|
Thương ngang: ±90 độ, phương đứng: ±10 độ.
|
Căn chỉnh tia:
|
Theo dõi mức tín hiệu bằng âm thanh, vôn kế, đèn LED.
|
Nắp che ngăn đọng sương:
|
Có
|
Chức năng khác:
|
tự động khuếch đại (Programmed AGC), khóa ngưỡng (Auto-gain lock),
|
|
bộ nhớ chỉ thị báo động (Alarm memory indication),
|
|
chỉnh cường độ tia phát (Beam power selection).
|
Độ kín:
|
IP55
|
Vị trí lắp đặt:
|
Ngoài trời/ trong nhà. Trên tường hoặc cột.
|
Nhiệt độ vận hành
|
-35oC đến +66oC
|
Khối lượng:
|
Bộ phát: 1.2kg; bộ thu: 1.3kg
|
Vật liệu
|
PC resin.
|
Màu sắc:
|
Đen.
|