Thông số
|
Giá trị
|
Điện áp hoạt động
|
220–240 VAC
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Kiểu lắp đặt
|
thanh DIN 35mm
|
Chiều rộng lắp đặt
|
2 mô đun
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân, 2 đường
|
Dạng ngõ ra
|
Tiếp điểm khô, không điện áp
|
Độ mở tiếp điểm
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Chương trình
|
trong tuần
|
Chức năng lập trình
|
BẬT – TẮT
|
Số kênh
|
2 kênh
|
Số ô nhớ (thời điểm)
|
56
|
Pin dự phòng
|
10 năm ở 20oC (sẽ ít hơn nếu sử dụng thẻ nhớ)
|
Công suất tối đa ở 250 VAC
|
16A (Cosφ=1); 10A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt/halogen
|
2.600 W
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
22×7W, 18×11 W, 16×15 W, 16×20 W, 14×23 W
|
Đèn huỳnh quang (chấn lưu sắt từ)
|
1.000 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.000 VA - Bù nối tiếp
730 VA (80 μF) - Bù song song
|
Công suất chuyển mạch tối thiểu
|
~10mA
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
± 0,5 giây/ngày ở 20 °C
|
Điện năng tiêu thụ trạng thái chờ
|
0,8W
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút
|
Dạng đấu nối
|
Lò xo kép (2 khe cho 2 dây trên mỗi đầu nối)
|
Điện áp hoạt động
|
–30 °C đến +55 °C
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Cấp độ ô nhiễm môi trường
|
II
|
Chứng nhận thử nghiệm | VDE |