Thông số
|
Giá trị
|
Điện áp hoạt động
|
110 – 240 VAC, +10%/- 15%
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Kiểu lắp đặt
|
thanh DIN 35mm
|
Chiều rộng lắp đặt
|
3 mô đun
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 2 chiều.
|
Dạng ngõ ra
|
Tiếp điểm khô, không điện áp
|
Độ mở tiếp điểm
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2 (thân thiện môi trường)
|
Chương trình
|
trong năm, chương trình thiên văn
|
Chức năng lập trình
|
BẬT – TẮT, XUNG, CHU KỲ
|
Số kênh
|
4
|
Ngõ vào
|
4
|
Số ô nhớ (thời điểm)
|
800
|
Pin dự phòng
|
8 năm
|
Công suất đóng cắt ở 250 VAC
|
< 16A (Cosφ=1); <10A (Cosφ=0,6)
|
Công suất đóng cắt kênh 1 +3
|
< 10A (Cosφ=1
|
Đèn sợi đốt/halogen, 230VAC
|
2.600 W (kênh 2 +4 ); 2300W (kênh 1+3)
|
Đèn huỳnh quang Compact, 230V
|
37×7W, 30×11 W, 26×15 W, 26×20 W, 11×23 W
|
Đèn huỳnh quang (chấn lưu sắt từ)
|
2.300 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.200 VA (130 μF) - Bù song song
|
LED < 2W
|
50W
|
LED 2 ~ 8W
|
180W
|
LED > 8W
|
200W
|
Công suất chuyển mạch tối thiểu
|
~10mA
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 giây
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
± 0,5 giây/ngày ở 25 °C
|
Điện năng tiêu thụ trạng thái chờ
|
0,5W
|
Tổn thất công suất
|
4,8W
|
Dạng đấu nối
|
Lò xo kép (2 khe cho 2 dây trên mỗi đầu nối)
|
Màn hình, nút điều khiển
|
LCD, 4 nút điều khiển chạm, nhập liệu, 4 nút điều khiển thủ công
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động
|
–30 °C đến +45 °C
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|