Điện áp hoạt động | 230 V AC |
Tần số | 50 – 60 Hz |
Số kênh | 1 |
Công suất tiêu thụ trạng thái chờ | ~0.6 W |
Dải điều chỉnh ngưỡng sáng | 2 – 200 lx |
Thời gian trễ bật | 20 giây |
Thời gian trễ tắt | 80 giây |
Loại tiếp điểm | Thưởng mở (N.O.) |
Loại tín hiệu xuất | Có điện áp (230 V) |
Kiểu lắp đặt | Gắn tường hoặc cột (với phụ kiện tùy chọn) |
Kiểu đấu nối | Vít vặn |
Công suất chuyển mạch (đóng/cắt) |
16A (230 VAC, cos φ = 1);
10 AX (230 VAC, cos φ = 0,3)
|
Đèn halogen và sợi đốt | 2300 W |
Đèn huỳnh quang chấn lưu điện tử | 350 W |
LED < 2 W | 30 W |
LED 2-8 W | 350 W |
LED > 8 W | 350 W |
Vật liệu vỏ và cách điện | Chất dẻo nhiệt chịu nhiệt độ cao và tự dập lửa. |
Nhiệt độ môi trường | -35°C ... +55°C |
Độ kín | IP55, ngoài trời hoặc trong nhà. |
Cấp độ bảo vệ an toàn điện | II |