Thông số kỹ thuật
Mạng không dây:
|
PowerG - Frequency hopping multi-channel (CDMA)
|
Băng tần hoạt động (Mhz)
|
433 – 434
|
Số băng tần nhảy
|
8
|
Số lượng bàn phím
|
≤ 8 keypads
|
Số lượng điều khiển không dây
|
≤ 8 keyfobs
|
Số lượng loa không dây
|
≤ 2 sirens
|
Số lượng bộ lặp tín hiệu
|
≤ 4 repeaters
|
Mã hóa
|
AES-128
|
Số vùng
|
30
|
Mã người dùng
|
8
|
Pin dự phòng
|
12 hour back-up – 4.8V, 1300mAh, NiMH
24 hour back-up – 4.8V, 2200mAh, NiMH
|
Kích thước
|
196 x 180 x 55mm
|
Trọng lượng
|
658g
|
Công suất
|
Theo các quy định tại địa phương
|
Định dạng báo cáo
|
Analog: SIA, Contact ID, Scancom;
IP: SIA IP, Visonic PowerNet
|
Kết nối bên ngoài
|
PSTN, GSM/GPRS (Lựa chọn)
|