Mạng không dây: |
PowerG - Frequency hopping multi-channel (CDMA) |
Băng tần hoạt động (Mhz): |
433 – 434 |
Số băng tần nhảy: |
8 |
Số lượng bàn phím: |
≤ 32 keypads |
Số lượng điều khiển không dây: |
≤ 32 keyfobs |
Số lượng loa không dây: |
≤ 8 sirens |
Số lượng bộ lặp tín hiệu: |
≤ 4 repeaters |
Mã hóa: |
AES-128 |
Số vùng: |
64 |
Mã người dùng: |
48 |
Pin dự phòng: |
24 hour back-up – 7.2V, 1300mAh, NiMH; 48 hour back-up – 9.6V, 1800mAh, NiMH |
Kích thước: |
266 x 206 x 63mm |
Trọng lượng: |
1.44kg |
Công suất: |
Theo các quy định tại địa phương |
Định dạng báo cáo: |
Analog: SIA, Contact ID, Scancom; IP: SIA IP, Visonic PowerNet |
Kết nối bên ngoài: |
PSTN, GSM/GPRS, IP (Lựa chọn thêm) |